Có 2 kết quả:
注销 zhù xiāo ㄓㄨˋ ㄒㄧㄠ • 註銷 zhù xiāo ㄓㄨˋ ㄒㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cancel
(2) to write off
(2) to write off
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cancel
(2) to write off
(2) to write off
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh